Máy lạnh Daikin FTKA25UAVMV inverter 1.0 HP - Chính hãng - có tấm lọc bụi PM 2.5 - Giá: 8.359.000 - Liên hệ: 0913 119 845 - giao hàng miễn phí TP HCM - gọi cập nhật giá tốt hơn mỗi ngày✔️✔️✔️
Thời gian bảo hành 12 tháng
Có nhân viên hãng Daikin đến tận nhà bảo hành
Công suất làm lạnh:1 HP
Cánh đảo hướng gió đơn
Luồng gió Coanda
Dàn lạnh hoạt động êm
Phin lọc PM 2.5 (Tùy chọn)
Phin lọc Enzyme Blue
Hoạt động biến tần mạnh mẽ
Điều khiển qua điện thoại thông minh (Tùy chọn)
Tự khởi động lại sau khi mất điện
Loại Gas:R-32
- Điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
- Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
- Dàn nóng, dàn lạnh hoạt động êm ái mang lại giấc ngủ ngon.
- Độ bền cao: Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi. Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn. Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn (Chỉ có ở dòng FTKA 60)
- Tinh lọc không khí: với tính năng chống ẩm mốc ngăn sự phát triển của nấm mốc, mùi hôi và tăng độ bền của máy. Phin Lọc khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng Enzyme blue (tùy chọn). Phin Lọc PM 2.5 (tùy chọn)
Tính năng
Thông số kỹ thuật
FTKA series | 1 HP | 1.5 HP | 2 HP | 2.5 HP | |
---|---|---|---|---|---|
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) kW | 2.5 (1.0~2.9) | 3.50 (1.2~3.8) | 5.0 (1.6~5.4) | 6.0 (1.4~6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h | 8,500 (3,400~9,900) | 11,900 (4,100~13,000) | 17,100 (5,500~18,400) | 20,500 (4,800~20,500) | |
Nguồn điện | 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | ||||
Dòng điện hoạt động A | 4.4 | 5.8 | 8.5 | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W | 920 (200-1100) | 1,220 (200-1,460) | 1,800 (360-2,020) | 2,060 (370-2,200) | |
CSPF | 4.66 | 5.01 | 4.67 | 4.90 | |
DÀN LẠNH | FTKA25UAVMV | FTKA35UAVMV | FTKA50UAVMV | FTKA60UAVMV | |
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió | Cao m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 13.7 |
Trung Bình m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | |
Thấp m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.9 | |
Yên Tĩnh m3/phút | 6.0 | 6.0 | 7.1 | 8.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) | 36 / 32 / 27 / 23 | 37 / 33 / 28 / 24 | 44 / 40 / 35 / 29 | 45 / 42 / 37 / 31 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) mm | 285 x 770 x 226 | ||||
Khối lượng Kg | 8 | ||||
DÀN NÓNG | RKA25UAVMV | RKA35UAVMV | RKA50UVMV | RKA60UVMV | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||||
Máy nén Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||||
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra W | 650 | 650 | 1,200 | 1,300 |
Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | |
Khối lượng nạp Kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) | 48/45 | 49/46 | 51/47 | 52/48 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | 418 x 695 x 244 | 550 x 658 x 275 | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng Kg | 19 | 22 | 26 | 35 | |
Giới hạn họat động °CDB | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | |||
Kết nối ống | Lỏng mm | ø6.4 | ø6.4 | ||
Hơi mm | ø9.5 | ø12.7 | |||
Nước xả mm | ø16 | ø16 | |||
Chiều dài tối đa m | 15 | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa m | 12 | 20 |
- 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB,24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
- 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
- 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Tham khảo thêm các sản phẩm giảm giá tốt tại Điện Máy Toàn Linh:
Máy lạnh - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy rủa chén - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tivi - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy giặt - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ lạnh - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ đông - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ mát - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm điện gia dụng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm Daikin - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy hút bụi - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Nồi chiên không dầu - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy lọc không khí - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Quạt điều hoà hơi nước - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy lọc nước - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy hút mùi bếp - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Quạt đứng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Bếp điện - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy sấy quần áo - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Nồi cơm điện - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Bình thuỷ - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Lò vi sóng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm giữ nhiệt - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy lạnh Daikin FTKA25UAVMV inverter 1.0 HP - Chính hãng - có tấm lọc bụi PM 2.5 - Giá: 8.359.000 - Liên hệ: 0913 119 845 - giao hàng miễn phí TP HCM - gọi cập nhật giá tốt hơn mỗi ngày✔️✔️✔️
Thời gian bảo hành 12 tháng
Có nhân viên hãng Daikin đến tận nhà bảo hành
Công suất làm lạnh:1 HP
Cánh đảo hướng gió đơn
Luồng gió Coanda
Dàn lạnh hoạt động êm
Phin lọc PM 2.5 (Tùy chọn)
Phin lọc Enzyme Blue
Hoạt động biến tần mạnh mẽ
Điều khiển qua điện thoại thông minh (Tùy chọn)
Tự khởi động lại sau khi mất điện
Loại Gas:R-32
- Điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc giảm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng máy không có chức năng INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
- Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
- Dàn nóng, dàn lạnh hoạt động êm ái mang lại giấc ngủ ngon.
- Độ bền cao: Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi. Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn. Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn (Chỉ có ở dòng FTKA 60)
- Tinh lọc không khí: với tính năng chống ẩm mốc ngăn sự phát triển của nấm mốc, mùi hôi và tăng độ bền của máy. Phin Lọc khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng Enzyme blue (tùy chọn). Phin Lọc PM 2.5 (tùy chọn)
Tính năng
Thông số kỹ thuật
FTKA series | 1 HP | 1.5 HP | 2 HP | 2.5 HP | |
---|---|---|---|---|---|
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) kW | 2.5 (1.0~2.9) | 3.50 (1.2~3.8) | 5.0 (1.6~5.4) | 6.0 (1.4~6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) Btu/h | 8,500 (3,400~9,900) | 11,900 (4,100~13,000) | 17,100 (5,500~18,400) | 20,500 (4,800~20,500) | |
Nguồn điện | 1pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | ||||
Dòng điện hoạt động A | 4.4 | 5.8 | 8.5 | 9.7 | |
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W | 920 (200-1100) | 1,220 (200-1,460) | 1,800 (360-2,020) | 2,060 (370-2,200) | |
CSPF | 4.66 | 5.01 | 4.67 | 4.90 | |
DÀN LẠNH | FTKA25UAVMV | FTKA35UAVMV | FTKA50UAVMV | FTKA60UAVMV | |
Màu mặt nạ | Trắng | ||||
Lưu lượng gió | Cao m3/phút | 9.9 | 10.7 | 12.9 | 13.7 |
Trung Bình m3/phút | 8.4 | 8.8 | 10.6 | 12.1 | |
Thấp m3/phút | 7.1 | 7.1 | 8.6 | 9.9 | |
Yên Tĩnh m3/phút | 6.0 | 6.0 | 7.1 | 8.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) dB(A) | 36 / 32 / 27 / 23 | 37 / 33 / 28 / 24 | 44 / 40 / 35 / 29 | 45 / 42 / 37 / 31 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) mm | 285 x 770 x 226 | ||||
Khối lượng Kg | 8 | ||||
DÀN NÓNG | RKA25UAVMV | RKA35UAVMV | RKA50UVMV | RKA60UVMV | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||||
Máy nén Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||||
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra W | 650 | 650 | 1,200 | 1,300 |
Loại | R-32 | R-32 | R-32 | R-32 | |
Khối lượng nạp Kg | 0.41 | 0.49 | 0.78 | 0.53 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) | 48/45 | 49/46 | 51/47 | 52/48 | |
Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | 418 x 695 x 244 | 550 x 658 x 275 | 550 x 675 x 284 | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng Kg | 19 | 22 | 26 | 35 | |
Giới hạn họat động °CDB | 19.4 đến 46 | 19.4 đến 46 | |||
Kết nối ống | Lỏng mm | ø6.4 | ø6.4 | ||
Hơi mm | ø9.5 | ø12.7 | |||
Nước xả mm | ø16 | ø16 | |||
Chiều dài tối đa m | 15 | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa m | 12 | 20 |
- 1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB,24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
- 2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
- 3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Tham khảo thêm các sản phẩm giảm giá tốt tại Điện Máy Toàn Linh:
Máy lạnh - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy rủa chén - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tivi - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy giặt - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ lạnh - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ đông - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Tủ mát - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm điện gia dụng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm Daikin - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy hút bụi - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Nồi chiên không dầu - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy lọc không khí - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Quạt điều hoà hơi nước - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy lọc nước - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy hút mùi bếp - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Quạt đứng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Bếp điện - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Máy sấy quần áo - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Nồi cơm điện - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Bình thuỷ - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Lò vi sóng - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Sản phẩm giữ nhiệt - giảm giá sốc <~~ bấm vào tham khảo
Thương hiệu | Daikin |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Màu Sắc | Trắng |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Trạng thái | Hiệu lực |
Chủng Loại | Inverter |
Tiện Ích 1 | Máy lạnh treo tường |
Dung tích - Khối Lượng | 1.0 HP (15m2) |
Tiện Ích 2 | Gas R32 |
Tiện Ích 3 | No |
Giá Bán | 11.545.000 ₫ |
Giá Bán Sỉ | 8.359.000 ₫ |