| Model | Tủ mát LC-743H |
| Nhiệt độ | 0-10ºC |
| Công suất tiêu thụ điện (KW/h) | 3.7kW/24h |
| Dòng điện | 220V/50Hz |
| Chất liệu dàn lạnh | Dàn lạnh cưỡng bức, ống nhôm |
| Chất liệu tạo lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
| Kích thước (DxRxC)mm | 610×610×1973 |
| Trọng lượng | 72kg |
| Gas | R134a/220g |
| Công suất | 285W |
| Bánh xe chân tủ | 4 bánh xe, 2 bánh sau có thể di chuyển mọi hướng, 2 bánh xe có khóa |
HỆ THỐNG SƯỞI KÍNH BẰNG KHÍ NÓNGGiúp mặt kính luôn sáng rõ
MÁY NÉN SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ MATSUSHITABền bỉ, hoạt động hiệu quả và có độ an toàn cao
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNGGiúp giảm thiểu tối đa mọi chi phí phát sinh khi sử dụng
TAY NẮM CHÌM HIỆN ĐẠIGiúp tiết kiệm diện tích, dễ dàng thao tác
CỬA KIẾNG 2 LỚP HÚT CHÂN KHÔNGCách nhiệt hiệu quả.
NGĂN, KỆ CHẮC CHẮN CÓ THỂ TỰ DO DI CHUYỂNDễ dàng vệ sinh ngăn/kệ tủ.
LÒNG TỦ ĐÚC BẰNG NHỰA ABS CAO CẤPKhó bám bẩn, tiện lau chùi
SẢN PHẨM SỬ DỤNG GAS R134ATiết kiệm điện năng, thân thiện môi trường
| Model | Tủ mát LC-743H |
| Nhiệt độ | 0-10ºC |
| Công suất tiêu thụ điện (KW/h) | 3.7kW/24h |
| Dòng điện | 220V/50Hz |
| Chất liệu dàn lạnh | Dàn lạnh cưỡng bức, ống nhôm |
| Chất liệu tạo lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
| Kích thước (DxRxC)mm | 610×610×1973 |
| Trọng lượng | 72kg |
| Gas | R134a/220g |
| Công suất | 285W |
| Bánh xe chân tủ | 4 bánh xe, 2 bánh sau có thể di chuyển mọi hướng, 2 bánh xe có khóa |
HỆ THỐNG SƯỞI KÍNH BẰNG KHÍ NÓNGGiúp mặt kính luôn sáng rõ
MÁY NÉN SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ MATSUSHITABền bỉ, hoạt động hiệu quả và có độ an toàn cao
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNGGiúp giảm thiểu tối đa mọi chi phí phát sinh khi sử dụng
TAY NẮM CHÌM HIỆN ĐẠIGiúp tiết kiệm diện tích, dễ dàng thao tác
CỬA KIẾNG 2 LỚP HÚT CHÂN KHÔNGCách nhiệt hiệu quả.
NGĂN, KỆ CHẮC CHẮN CÓ THỂ TỰ DO DI CHUYỂNDễ dàng vệ sinh ngăn/kệ tủ.
LÒNG TỦ ĐÚC BẰNG NHỰA ABS CAO CẤPKhó bám bẩn, tiện lau chùi
SẢN PHẨM SỬ DỤNG GAS R134ATiết kiệm điện năng, thân thiện môi trường
| Thương hiệu | Alaska |
|---|---|
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Màu Sắc | Xám |
| Thời gian bảo hành | 24 tháng |
| Trạng thái | Hiệu lực |
| Chủng Loại | N/A |
| Tiện Ích 1 | N/A |
| Dung tích - Khối Lượng | N/A |
| Tiện Ích 2 | N/A |
| Tiện Ích 3 | N/A |
| Giá Bán | 1 ₫ |
| Giá Bán Sỉ | 0 ₫ |


